dòm chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòm chừng+ verb
- to watch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòm chừng"
- Những từ có chứa "dòm chừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
looking inquisitorial trust look
Lượt xem: 453